- Từ điển Anh - Việt
Tabulation
Mục lục |
/,tæbjʊ'lei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự xếp thành bảng, sự trình bày thành bảng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự lập bảng, sự phân loại
Toán & tin
sự định cột
- horizontal tabulation
- sự định cột ngang
- vertical tabulation
- sự định cột dọc
sự lập thành bảng
Xây dựng
sự lập bảng (tính)
Điện tử & viễn thông
sự lập biểu
- horizontal tabulation-HT
- sự lập biểu chiều ngang
Kỹ thuật chung
lập bảng
- horizontal tabulation-HT
- sự lập bảng chiều ngang
- Selective Tabulation (STAB)
- lập bảng có chọn lọc
- tabulation character
- ký tự lập bảng
- vertical tabulation
- sự lập bảng dọc
- vertical tabulation
- sự lập bảng thẳng đứng
- Vertical Tabulation (VT)
- lập bảng theo chiều đứng
- vertical tabulation character (VT)
- ký tự lập bảng dọc
- vertical tabulation character (VT)
- ký tự lập bảng thẳng đứng
- VT (verticaltabulation character)
- ký tự lập bảng dọc
- VT (verticaltabulation character)
- ký tự lập bảng thẳng đứng
sự lập bảng
- horizontal tabulation-HT
- sự lập bảng chiều ngang
- vertical tabulation
- sự lập bảng dọc
- vertical tabulation
- sự lập bảng thẳng đứng
sự phân loại
Kinh tế
biểu
sự lập bảng biểu
sự xếp thành bảng
trình bày thành bảng
việc lập bảng
việc lập bảng biểu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tabulation character
ký tự lập bảng, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng dọc, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng thẳng... -
Tabulation form
dạng bảng, -
Tabulation mark
nhãn bảng, -
Tabulation stop
kết thúc bằng tab, -
Tabulation stop/tab stop
kết thúc bằng tab, -
Tabulator
/ 'tæbjuleitə /, Danh từ: người lập bảng, thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt... -
Tabulator clear key
phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ), -
Tabulator dimension
kích thước bảng, -
Tabulator key
khóa lập bảng, phím lập bảng, phím tạo bảng (trên máy đánh chữ), vertical tabulator key, phím lập bảng thẳng đứng -
Tabulator mechanism
cơ cấu dừng tab (trên máy đánh chữ), cơ cấu lập biểu, -
Tabulator set key
phím đặt vị trí dừng tab (trên máy đánh chữ), -
Tabulator setting
thiết lập tạo bảng, -
Tabulator stop
sự dừng tab, -
Tabulatorcol
/ ,teibju'lætɔ:koul /, bảng kê, -
Tacful
/ 'tæktful /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp, -
Tache
/ teik /, Danh từ: vết nhỏ; vệt màu, tàn nhang; tàn hương, (phương ngữ) nét; đặc điểm,Tache blanche
vết trắng,Tache bleuatre
vết màu xanh, vết lam,Tache cerebrale
vết não,Tache meningeale
vết màng não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.