Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabulation character

Toán & tin

ký tự lập bảng
vertical tabulation character (VT)
ký tự lập bảng dọc
vertical tabulation character (VT)
ký tự lập bảng thẳng đứng
VT (verticaltabulation character)
ký tự lập bảng dọc
VT (verticaltabulation character)
ký tự lập bảng thẳng đứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top