Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tachymeter

Xem thêm các từ khác

  • Tachymetry

    / tæ'kimitri /, Danh từ: phép đo khoảng cách, Xây dựng: phép đo cự...
  • Tachyphagia

    (chứng) ăn nhanh,
  • Tachyphrasia

    1 chứng nói nhanh,
  • Tachyphrenia

    / ¸tæki´feidʒiə /, tinh thần nhanh,
  • Tachyphylaxis

    (sự) miễn dịch nhanh,
  • Tachypnea

    / 'tækipni:ə /, Y học: nhịp thở nhanh, hô hấp nhanh,
  • Tachypragia

    tác động nhanh,
  • Tachypsychia

    linh hoạt,
  • Tachysystole

    tâm thu nhanh,
  • Tachytrophism

    chuyển hóanhanh,
  • Tacit

    / ˈtæsɪt /, Tính từ: ngầm, không nói ra, ngụ ý, Từ đồng nghĩa:...
  • Tacit agreement

    thỏa thuận ngầm, thỏa ước ngầm, thỏa thuận, thoả thuận mặc nhiên, thoả thuận ngầm,
  • Tacit renewal

    sự mặc nhiên thuê tiếp, sự thuê tiếp mặc nhiên,
  • Taciturn

    /'tæsitɜ:n/, Tính từ: Ít nói, lầm lì, không cởi mở (người), Từ đồng...
  • Taciturnity

    / ,tæsi'tə:niti /, danh từ, tính ít nói, tính lầm lì, tính không cởi mở, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Tack

    / tæk /, Danh từ: Đồ ăn, Đinh đầu bẹt; đinh mũ, Đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc...
  • Tack-free

    không bong,
  • Tack-free time

    thời gian không bong sơn,
  • Tack-hammer

    / tæk'hæmə/ /, búa đóng đinh nhỏ,
  • Tack bolt

    bulông lắp ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top