Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tafel slope

Điện lạnh

độ dốc Tafel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taff rail

    tay vịn phía mũi tàu,
  • Taffaty tart

    bánh nhân táo nhiều lớp,
  • Tafferel

    / 'tæfril /, như taffrail,
  • Taffeta

    /'tæfitə/, Danh từ: vải bóng như lụa, Dệt may: vải tơ tafeta,
  • Taffrail

    /tæfreil/, Danh từ: lan can quanh đuôi tàu, thuyền, Giao thông & vận tải:...
  • Taffrail log

    máy đo tốc độ tàu,
  • Taffrail recorder

    bộ phận tự ghi tốc độ (máy tính đường cơ học),
  • Taffy

    /'tæfi/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường,...
  • Tag

    / tæg /, Danh từ: miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày, nhãn (hàng, giá), mép khuy giày ủng, thẻ...
  • Tag-Robinson colorimeter

    bảng chỉ thị màu rôbinson,
  • Tag-along sort

    sự sắp xếp theo nhãn,
  • Tag-in

    sự ghép,
  • Tag Distribution Protocol (Cisco) (TDP)

    giao thức phân bố nhãn (cisco),
  • Tag Image File Format (TIFF)

    khuôn dạng tệp ảnh nhãn,
  • Tag converting unit

    bộ biến đổi nhãn, đơn vị biến đổi nhãn,
  • Tag day

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như flag day,
  • Tag end

    Nghĩa chuyên ngành: đồ còn lại, hàng còn lại, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Tag field

    trường nhãn, vùng nhãn,
  • Tag format

    danh thức nhãn, định dạng nhãn,
  • Tag line

    dây giữ gàu (múc đất), Kỹ thuật chung: dây cáp vòng khuyên, dây giữ gầu xúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top