Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tailplane

Mục lục

/´teil¸plein/

Thông dụng

Danh từ

Bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay

Chuyên ngành

Xây dựng

cánh đuôi (máy bay)

Cơ - Điện tử

Cánh đuôi (máy bay)

Giao thông & vận tải

bộ thăng bằng ngang

Kỹ thuật chung

đuôi ngang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top