Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tala

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

Ta-lơ

Giải thích VN: Là đơn vị tiền tệ chính của Tây Sa-moa, = 100 cent.

Xem thêm các từ khác

  • Talalgia

    / tei´lældʒiə /, Y học: chứng đau gót chân,
  • Talantropia

    chứng giật nhãn cầu,
  • Talapoin

    / 'tæləpɔin /, Danh từ: sư ( xơ-ri lan-ca, thái lan), (động vật học) khỉ đuôi,
  • Talari

    / 'tɑ:ləri /, Danh từ: Đồng talari (tiền Ê-ti-ô-pi),
  • Talbot

    / 'tɔ:lbət /, danh từ, chó săn tanbô,
  • Talc

    / tælk /, Danh từ: Đá tan (khoáng vật mềm, mịn được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn),...
  • Talc powder

    như talcum powder, bột tan (hoạt thạch), bọt đá, phấn talc, bột đá,
  • Talc refractory

    vật liệu chịu lửa tan,
  • Talc schist

    đá phiến tan, đá phiến tan,
  • Talc slate

    đá phiến tancơ,
  • Talcky

    / 'tælki /, tính từ, (thuộc) đá tan; có chất tan,
  • Talcky limestone

    đá vôi tancơ,
  • Talcoid

    / 'tælkɔid /, tính từ, giống mi-ca; (thuộc) đá tan,
  • Talcose

    / 'tælkous /, Tính từ: có chứa chất tan, Kỹ thuật chung: tan,
  • Talcosis

    bệnh bụi talc,
  • Talcous

    / 'tælkəs /, tính từ, có chất tan,
  • Talcum

    như talc,
  • Talcum powder

    danh từ, bột tan (đá tan nghiền thành bột và (thường) hoà hương thơm để bôi vào da cho mịn và khô),
  • Tale

    / teil /, Danh từ: chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng), chuyện tào lao, chuyện bịa...
  • Tale-bearer

    / 'teil'beərə /, Danh từ: người đôi mách, người mách lẻo, người bịa đặt chuyện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top