Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Talcum powder

Thông dụng

Cách viết khác talcỵpowder

Danh từ
Bột tan (đá tan nghiền thành bột và (thường) hoà hương thơm để bôi vào da cho mịn và khô)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tale

    / teil /, Danh từ: chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng), chuyện tào lao, chuyện bịa...
  • Tale-bearer

    / 'teil'beərə /, Danh từ: người đôi mách, người mách lẻo, người bịa đặt chuyện,
  • Tale-bearing

    / 'teil'beəriη /, Danh từ: sự đôi mách, sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện,
  • Tale-teller

    / 'teil,telə /, như tale-bearer,
  • Tale-telling

    / 'teilteliɳ /, như tale-bearing,
  • Tale powder

    bọt đá, tấn talc,
  • Tale quale

    theo hiện trạng,
  • Tale qualify

    điều kiện theo hiện trạng,
  • Tale schist

    tan dạng đá phiến,
  • Talecarrier

    / 'teil,kæriə /, Đơm đặc chuyện; kẻ ngồi lê đôi mách,
  • Talemonger

    / 'teil,mʌηgə /, Đơm đặt chuyện; kẻ ngồi lê đôi mách,
  • Talent

    / 'tælənt /, Danh từ: tài năng, năng lực; tài ba, người có tài, nhân tài, người hấp dẫn về...
  • Talent-scout

    / 'tælənt'skaut /, danh từ, người săn lùng tài năng (chuyên đi tìm những diễn viên có tài cho các ngành giải trí, các vận...
  • Talent money

    Danh từ: tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc
  • Talented

    / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Talentless

    / 'tæləntlis /, tính từ, bất tài, không có tài,
  • Tales

    / 'teili:z /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
  • Tales-book

    / 'teilzi':zbuk /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top