Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Talent

Mục lục

/'tælənt/

Thông dụng

Danh từ

Tài năng, năng lực; tài ba
a man of great talent
một người rất có năng lực
to wrap up one's talent in a napkin
đề tài mai một
Người có tài, nhân tài
to call upon all the talents
kêu gọi tất cả nhân tài
Người hấp dẫn về tình dục
Khiếu, năng khiếu
to have a talent for...
có năng khiếu về...
( the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)
Talăng (đơn vị tiền tệ hoặc đơn vị trọng lượng thời xưa ở một số nước)

Chuyên ngành

Kinh tế

ta -lăng (một đơn vị trọng lượng và tiền tệ thời cổ Hy Lạp)
Ta-lăng (đơn vị tiền tệ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aptitude , aptness , art , a way with , bent * , capability , capacity , craft , endowment , expertise , facility , faculty , flair , forte , genius , gift , green thumb , head * , inventiveness , knack * , know-how * , nose * , power , savvy * , set , skill , smarts * , the formula , the goods , the right stuff , thing * , turn * , what it takes , bent , head , instinct , knack , turn , ability , accomplishment , adeptness , adroitness , attribute , charisma , dexterity , feature , nose , passion , penchant , performer , proficiency , strength , virtuosity

Từ trái nghĩa

noun
inability , incapacity , lack , weakness

Xem thêm các từ khác

  • Talent-scout

    / 'tælənt'skaut /, danh từ, người săn lùng tài năng (chuyên đi tìm những diễn viên có tài cho các ngành giải trí, các vận...
  • Talent money

    Danh từ: tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc
  • Talented

    / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Talentless

    / 'tæləntlis /, tính từ, bất tài, không có tài,
  • Tales

    / 'teili:z /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
  • Tales-book

    / 'teilzi':zbuk /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
  • Talesman

    / 'teili:zmən /, Danh từ: (pháp lý) hội thẩm dự khuyết,
  • Tali

    / 'teili /, Danh từ số nhiều của .talus: như talus,
  • Talion

    / 'tæliən /, Danh từ: (pháp lý) sự trừng phạt; sự trừ trị (luật hình sự),
  • Taliped

    / 'tæliped /, Tính từ: có tật bàn chân vẹo, Danh từ: người có tật...
  • Talipes

    / 'tælipi:z /, Danh từ: (y học) tật bàn chân vẹo, Kỹ thuật chung:...
  • Talipes calcaneovalgus

    bàn chân gót vẹo ra,
  • Talipes calcaneovarus

    bàn chân vẹo gót vẹo vào,
  • Talipes cavus

    bàn chân lõm,
  • Talipes equinovalgus

    bàn chân ngựavẹo ra,
  • Talipes equinovarus

    bàn chân ngựa vẹo vào,
  • Talipes equinus

    bàn chân ngựa,
  • Talipes valgus

    bàn chân vẹo ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top