Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Talipes equinovarus

Y học

bàn chân ngựa vẹo vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Talipes equinus

    bàn chân ngựa,
  • Talipes valgus

    bàn chân vẹo ra,
  • Talipes varus

    bàn chân vẹo vào,
  • Talipomanus

    bàn tay vẹo,
  • Talisman

    /'tælizmən/, Danh từ, số nhiều talismans: bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn), Từ...
  • Talismanic

    / ,tæliz'mænik /, tính từ, (thuộc) bùa, (thuộc) phù, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , thaumaturgic...
  • Talk

    / tɔ:k /, Danh từ: cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, nói suông (nói mà không làm), he's all talk,...
  • Talk-off

    sự yên lặng,
  • Talk Echo Protection (TEP)

    chống tiếng vọng đàm thoại,
  • Talk business

    nói việc làm ăn,
  • Talk business (to...)

    nói việc làm ăn,
  • Talk ringing key

    khoá gọi và nói chuyện,
  • Talkative

    / ˈtɔkətɪv /, Tính từ: thích nói, hay nói; lắm mồm; ba hoa; bép xép, Từ...
  • Talkativeness

    / 'tɔ:kətivnis /, danh từ, tính thích nói, tính hay nói; tính lắm mồm, tính ba hoa; tính bép xép,
  • Talkback

    /tôk'băk'/, sự đàm thoại,
  • Talkback circuit

    mạch đàm thoại,
  • Talkback microphone

    micrô đàm thoại,
  • Talked

    ,
  • Talkee-talkee

    / 'tɔ:ki'tɔ:ki /, danh từ, chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, tiếng anh nói sai (của người da đen),
  • Talker

    / 'tɔ:kə /, Danh từ: (nhất là với một tính từ) người nói (theo một cách được nói rõ), she's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top