- Từ điển Anh - Việt
Talk
/tɔ:k/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
Nói suông (nói mà không làm)
He's all talk
Thằng ấy chỉ được cái tài nói
Bài nói không chính thức, bài nói chuyện
Tin đồn, lời xì xào bàn tán
That's all talk
Đó chỉ là tin đồn
(nhất là trong từ ghép) cách nói
( số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng
Nội động từ
Nói chuyện, chuyện trò
Có khả năng nói
Nói nhiều, bép xép; bàn tán, ngồi lê đôi mách, xì xào
Don't do that, people will talk
Đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy
Bắt chước tiếng nói
Ngoại động từ
Nói; dùng (một ngôn ngữ nào đó) khi nói
Nói về, bàn về, thảo luận
Diễn đạt (cái gì) bằng lời
- Cậu nói bậy nói bạ
Nói quá làm cho, nói đến nỗi
Cấu trúc từ
be all talk (and no action)
- chỉ được cái tài nói suông
the talk of something
- chủ đề chính của trò chuyện ở (một nơi)
to talk somebody's head off
- nói quá làm cho ai nhức cả đầu
to talk oneself hoarse
- nói đến khản cả tiếng
to talk about (of)
- nói về, bàn về
to talk at
- nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh
to talk away
- Nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra
to talk out
- bàn kéo dài, tranh luận đến cùng
to talk out of
- bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm
to talk someone out of a plan
- ngăn ai đừng theo một kế hoạch
to talk to
to talk for the sake of talking
- nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì
to talk to the purpose
- nói đúng lúc; nói cái đang nói
to look who's talking
- (thông tục) nói người hãy ngẫm đến ta; sờ lên gáy xem
to talk big
- huênh hoang, khoác lác
to talk dirty
- ăn nói tục tĩu
to talk one's head off
- nói quá nhiều
to talk somebody's head off
- nói lải nhải
to talk the hind legs off a donkey
- (thông tục) thao thao bất tuyệt
to talk sense
- nói phải, nói có lý
to talk shop
- bép xép chuyện làm ăn
to talk turkey
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nói toạc móng heo, nói thẳng thừng
to talk at somebody
- át giọng, cả vú lấp miệng em
to talk back (to somebody
- cãi lại, nói lại
to talk somebody down
- nói chặn họng
to talk down to somebody
- lên giọng kẻ cả
to talk somebody into/out of doing something
- dỗ dành, can
to talk somebody over/round (to something)
to talk round something
- bàn quanh bàn quẩn; bàn vòng vo
to talk somebody/something up
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nói để ủng hộ ai/cái gì; ca ngợi ai/cái gì
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nói chuyện
Kinh tế
cuộc hội đàm
cuộc nói chuyện
cuộc thảo luận
nói chuyện
- confidential talk
- nói chuyện riêng
- to talk shop
- nói chuyện làm ăn
thảo luận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allocution , chalk talk , declamation , descant , discourse , disquisition , dissertation , epilogue , exhortation , expatiation , harangue , homily , lecture , monologue , oration , peroration , prelection , recitation , screed , sermon , spiel * , allusion , badinage , banter , blather * , bombast , bunk * , buzz * , cant , chat , chatter , chitchat , conversation , cry , gab , grapevine * , hearsay , hint , hot air * , idle talk , innuendo , insinuation , jaw * , jive * , lip * , noise , nonsense * , palaver , persiflage , prose , racket * , raillery , report , rot * , rubbish * , rumble * , rumor , scuttlebutt * , small talk , t
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Talk-off
sự yên lặng, -
Talk Echo Protection (TEP)
chống tiếng vọng đàm thoại, -
Talk business
nói việc làm ăn, -
Talk business (to...)
nói việc làm ăn, -
Talk ringing key
khoá gọi và nói chuyện, -
Talkative
/ ˈtɔkətɪv /, Tính từ: thích nói, hay nói; lắm mồm; ba hoa; bép xép, Từ... -
Talkativeness
/ 'tɔ:kətivnis /, danh từ, tính thích nói, tính hay nói; tính lắm mồm, tính ba hoa; tính bép xép, -
Talkback
/tôk'băk'/, sự đàm thoại, -
Talkback circuit
mạch đàm thoại, -
Talkback microphone
micrô đàm thoại,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemMath
2.092 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"