Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Talking machine

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ) máy hát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Talking road sign

    biển hiệu đường bộ nói được,
  • Talking sickness

    viêm não dịch tễ kích động,
  • Talking warning system

    hệ thống báo bằng giọng nói (qua loa xe),
  • Talks

    / tɔːks /, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, vòng đàm phán, pay talks, những cuộc đàm phán về tiền lương, wage talks, cuộc...
  • Talky

    / 'tɔ:ki /, tính từ, hay nói, thích nói, ba hoa, rườm rà, dàng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, talky...
  • Tall

    /tɔ:l/, Tính từ: cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật), có chiều cao được...
  • Tall berry enamel-lined

    hộp cao thành,
  • Tall building

    nhà cao tầng,
  • Tall oil

    dầu gỗ thông, dầu nhựa thông,
  • Tall pond

    khúc sông hạ lưu,
  • Tall race channel

    kênh hạ lưu (khôi phục dòng sông),
  • Tall ship

    thuyền buồn,
  • Tall slender column

    cột cao và mảnh (độ mảnh rất lớn),
  • Tall structures

    công trình cao tầng,
  • Tall water

    nước phụ, nước hạ lưu,
  • Tallage

    thuế, phí,
  • Tallboy

    / 'tɔ:lbɔi /, Danh từ: tủ com mốt cao, tủ ngăn kéo cao (để đựng quần áo...), ống chụp (ống...
  • Taller

    ,
  • Tallest

    'tɔ:list/, XEM tall:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top