Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tan-bark

Mục lục

/'tænba:k/

Thông dụng

Danh từ

Vỏ thuộc da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tan-chord angle

    góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm),
  • Tan-house

    / 'tæn'haus /, như tannery,
  • Tan-yard

    / 'tæn(')ja:d /, Danh từ: xưởng thuộc da,
  • Tan ball

    viên thuộc da,
  • Tan bark

    vỏ thuộc da,
  • Tan delta measuring instrument

    dụng cụ đo góc tổn hao,
  • Tan pit

    thùng thuộc da,
  • Tan somebody's hide

    Thành Ngữ:, tan somebody's hide, (thông tục) đánh nhừ tử
  • Tan waste

    bột vỏ thuộc da,
  • Tana

    / 'tɑ:nɑ: /, Danh từ: Đồn lính, Đồn cảnh sát,
  • Tanadar

    / 'ta:nəda: /, Danh từ: ( ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát, chỉ huy đồn lính,
  • Tandem

    / 'tændəm /, Danh từ: xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăng đem (xe đạp có yên và bàn đạp...
  • Tandem-rotor helicopter

    máy bay lên thẳng hai chong nhóng đặt dọc,
  • Tandem arrangement

    cách bố trí trước sau, cấu trúc nối tầng,
  • Tandem assembly

    cụm đôi, cụm đôi,
  • Tandem axle

    trục tiếp đôi,
  • Tandem bicycle

    Danh từ: xe đạp đôi,
  • Tandem caisson

    máy cán thép,
  • Tandem central office

    tổng đài nối tiếp, văn phòng trung tâm nối tiếp,
  • Tandem connection

    sự nối kép, mạch nối tiếp, sự đấu nối tiếp, sự ghép nối trước sau, sự mắc nối tiếp, sự nối nối tiếp, sự nối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top