Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taxpayer

Nghe phát âm

Mục lục

/´tæks¸peiə/

Thông dụng

Danh từ

Người đóng thuế (nhất là thuế thu nhập)

Chuyên ngành

Kinh tế

người đóng thuế
taxpayer identification number (tin)
Số chứng minh của người đóng thuế (ở Hoa Kỳ)
người nộp thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top