Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teal

Mục lục

/ti:l/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .teal

(động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ)

Chuyên ngành

Toán & tin

mòng két

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Teal oil

    dầu vừng,
  • Team

    / ti:m /, Danh từ: Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ...
  • Team-mate

    Danh từ: bạn đồng đội,
  • Team-party

    Danh từ: tiệc trà, (thông tục) sự bừa bãi; tình trạng lộn xộn,
  • Team-work

    làm việc theo nhóm, làm việc theo đội, cách làm việc theo đội, Danh từ: sự chung sức, sự nỗ...
  • TeamWork:cung giup nhau dich

    58.187.173.14 mong bạn dịch giúp: Bản dịch hiện tại: The...
  • Team building

    xây dựng nhóm trong công ty,
  • Team contract

    sự thầu theo đội,
  • Team distillation

    sự chưng cất nhờ hơi nước,
  • Team of workers

    đoạn ống giếng, tổ thợ,
  • Team power

    năng lượng hơi nước,
  • Team programming

    lập trình theo nhóm,
  • Team spirit

    Danh từ: tinh thần đồng đội, tinh thần đồng đội, tập thể, hợp tác,
  • Team work

    công việc làm theo tổ, đội,
  • Teamed

    ,
  • Teammate

    / ´ti:m¸meit /, Kỹ thuật chung: đồng đội, Kinh tế: bạn đồng đội,...
  • Teamplay

    Danh từ: sự liên hệ lẫn nhau; sự hợp tác, (thể thao) sự phối hợp đồng bộ,
  • Teams

    ,
  • Teamster

    / ´ti:mstə /, Danh từ: người đánh xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe tải, tài xế xe tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top