Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teamster

Mục lục

/´ti:mstə/

Thông dụng

Danh từ

Người đánh xe
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe tải, tài xế xe tải

Chuyên ngành

Kinh tế

tài xế xe tải

Xem thêm các từ khác

  • Teamsters

    hiệp đoàn tài xế xe tải,
  • Teamsters (the...)

    nghiệp đoàn tài xế xe tải,
  • Teamwise

    Tính từ: theo đội; theo tổ,
  • Teamwork

    / ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance...
  • Teapot

    / ´ti:¸pɔt /, Danh từ: Ấm pha trà,
  • Teapoy

    / ´ti:¸pɔi /, Danh từ: bàn nhỏ để uống trà,
  • Tear

    / tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ...
  • Tear-drop

    / ´tiə¸drɔp /, danh từ, giọt nước mắt,
  • Tear-duct

    / ´tiə¸dʌkt /, danh từ, (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ,
  • Tear-fault

    đứt gãy toác,
  • Tear-gas

    / ´tiə¸gæs /, danh từ, hơi cay, hơi làm chảy nước mắt,
  • Tear-gland

    Danh từ: (giải phẫu) tuyến nước mắt,
  • Tear-jerker

    / ´tiə¸dʒə:kə /, danh từ, (thông tục) truyện (phim..) bi lụy,
  • Tear-off

    / ´tɛə¸ɔf /, Kỹ thuật chung: kéo bật ra,
  • Tear-off closure

    bao bì mở nhanh, bao bì mở xé,
  • Tear-off pack

    bao bì xé mở,
  • Tear-off strength

    sức bền gãy, sức chịu đứt,
  • Tear-proof

    (adj) không rách, chịu sây sát,
  • Tear-shell

    Danh từ: Đạn hơi cay,
  • Tear down

    làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top