Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teaspoonful

Nghe phát âm

Mục lục

/´ti:¸spu:nful/

Thông dụng

Danh từ
(viết tắt) tsp đầy thìa cà phê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Teat

    / ti:t /, Danh từ: Đầu vú của động vật, núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit, (kỹ thuật)...
  • Teat cup

    đầu núm của máy vắt sữa,
  • Teat drill

    mũi khoan có phần dẫn hướng,
  • Teatulation

    (sự) nhú,
  • Teazel

    như teasel,
  • Teazle

    như teasel,
  • Tebrile crisis

    cơn sốt,
  • Tec

    / tek /, Danh từ: (từ lóng) thám tử, (thông tục) viết tắt của detective,
  • Tech

    / tek /, Danh từ: (thông tục) trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật, Kỹ...
  • Techily

    như tetchily,
  • Techiness

    / ´tetʃinis /, như tetchiness, Từ đồng nghĩa: noun, tetchiness
  • Technetium

    Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo tecneti, tc, tcr, tecneti, tecneti (te ),
  • Technetium-99m

    techenitium 99m . đồng vị củanguyên tố phóng xạ nhân tạo technetium.,
  • Technetium (tc)

    tecnitrat,
  • Technic

    / ´teknik /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical, Danh từ:...
  • Technic analysis

    phân tích kỹ thuật,
  • Technical

    / 'teknikl /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật, (thuộc) chuyên môn, Đòi hỏi kiến thức chuyên môn, dùng...
  • Technical/Technological Assistance Program (TAP)

    chương trình trợ giúp kỹ thuật/công nghệ,
  • Technical (TR-Committee) Regulatory Reform Task Force (TR2TF)

    nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (ban-rt),
  • Technical (adj)

    mang tính kỹ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top