Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Television channel

Kỹ thuật chung

kênh truyền hình

Giải thích VN: Sự phân phối tần phổ như 6 mêga chu kỳ (6 mê) cho mỗi giải truyền hình để truyền phát các tin tức bằng hình ảnh và âm thanh.

conventional loading of a television channel
gánh quy ước trên kênh truyền hình
conventional loading of a television channel
phụ tải quy ước trên kênh truyền hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top