Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conventional

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'ven∫ənl/

Thông dụng

Tính từ

Quy ước
Theo tập quán, theo tục lệ
Thường
the conventional type of the car
kiểu ô tô thường
conventional bombs (weapons)
bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)
conventional warfare
chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)
(nghệ thuật) theo lối cổ truyền
conventional art
nghệ thuật theo lối cổ truyền

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) quy định, tiêu chuẩn

Toán & tin

theo quy ước

Xây dựng

đặt ra

Kỹ thuật chung

lệ thường
quy định
thông thường
conventional bridge
cầu thông thường
conventional carpenter's joint
mộng thợ mộc thông thường
conventional concrete
bê tông thông thường
conventional concrete deck
mặt cầu bêtông thông thường
conventional design
thiết kế thông thường
conventional equipment
thiết bị thông thường
Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
thông tin vô tuyến di động tư nhân thông thường
conventional retaining walls
tường chắn thông thường
CTOL aircraft (conventionaltakeoff and landing aircraft)
máy bay cất và hạ cánh thông thường
tiêu chuẩn
conventional tests
việc thử tiêu chuẩn
ước định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accepted , accustomed , button-down , commonplace , correct , current , customary , decorous , everyday , expected , fashionable , formal , general , habitual , in established usage , ordinary , orthodox , plain , popular , predominant , prevailing , prevalent , proper , regular , ritual , routine , square , standard , stereotyped , straight , traditional , tralatitious , typical , usual , well-known , wonted , bigoted , bourgeois , conforming , conservative , demure , doctrinal , dogmatic , drippy , hackneyed , hidebound , humdrum , illiberal , inflexible , in rut , insular , isolationist , lame , literal , moderate , moral , narrow , narrow-minded , not heretical , obstinate , parochial , pedestrian , prosaic , puritanical , rigid , rube * , run-of-the-mill , sober , solemn , straight-laced , strict , stuffy , uptight , received , recognized , sanctioned , conformist , establishmentarian , courtly , punctilious , academic , artificial , au fait , ceremonial , ceremonious , common , contractual , conventionalized , decent , developed , established , normal , orthodoxical , pedantic , philistine , stilted , stylized , trite

Từ trái nghĩa

adjective
abnormal , exotic , foreign , irregular , strange , uncommon , unconventional , uncustomary , unusual , different , new , original , unique

Các từ tiếp theo

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

A Science Lab

692 lượt xem

In Port

192 lượt xem

Insects

166 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Mammals II

316 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

Plants and Trees

605 lượt xem

Describing Clothes

1.041 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top