Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tendance

Mục lục

/´tendəns/

Thông dụng

Danh từ
Sự trông nom; sự chăm sóc
Sự phục vụ; sự hầu hạ
Những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy tùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tended

    ,
  • Tendencies of the market

    các khuynh hướng của thị trường,
  • Tendencious

    / ten´denʃəs /,
  • Tendency

    / ˈtɛndənsi /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng (phương hướng chuyển...
  • Tendency behaviour

    động thái bám dính,
  • Tendential

    như tendentious,
  • Tendentious

    / ten'den∫əs /, Tính từ: có xu hướng, có khuynh hướng, có dụng ý, có tính toán; có mục đích,...
  • Tendentiously

    Phó từ: có xu hướng, có khuynh hướng, có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ,...
  • Tendentiousness

    / ten´denʃəsnis /, tính từ, sự có xu hướng, sự có khuynh hướng, sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự...
  • Tender

    / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh,...
  • Tender-eyed

    Tính từ: có đôi mắt dịu hiền, kém mắt,
  • Tender-hearted

    / ´tendə¸ha:tid /, tính từ, dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng,
  • Tender Document

    văn kiện đấu thầu, tài liệu đấu thầu,
  • Tender Opening

    mở thầu,
  • Tender beef

    thịt bò mềm,
  • Tender bills

    chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu, công khố phiếu, công khố phiếu, chứng khoán được phát hành bằng cách...
  • Tender bond

    giấy đảm bảo nhận thầu, tiền ký quỹ đấu thầu, trái phiếu theo hợp đồng put option,
  • Tender cab

    khoang toa xe,
  • Tender conditions

    các điều kiện nhận thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top