Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tend

Mục lục

/tend/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn
to tend a patient
chăm sóc người bệnh
to tend a garden
chăm nom khu vườn
to tend a machine
giữ gìn máy móc
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phục vụ
to tend the store
phục vụ cửa hàng; bán hàng

Nội động từ

( + on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ
to tend upon someone
phục vụ ai
Có khuynh hướng; hay
women tend to live longer than men
phụ nữ có chiều hướng sống lâu hơn nam giới
( + to/towards) quay về, hướng về
the track tends upwards
con đường hẻm hướng đi lên
Hướng tới, nhắm tới
all their efforts tend to the same object
tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tiến đến, dẫn đến
to tend to the limit
(giải tích ) tiến tói giới hạn

Điện lạnh

hướng tới

Kỹ thuật chung

dẫn đến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aim , bear , be biased , be conducive , be disposed , be inclined , be in the habit of , be liable , bend , be predisposed , be prejudiced , conduce , contribute , dispose , drift , favor , go , gravitate , have an inclination , have a tendency , head , impel , incline , influence , lead , lean , look , make for , move , move toward , point , redound , result in , serve to , trend , turn , verge on , accomplish , administer , attend , baby-sit , cater to , cherish , control , corral , cultivate , defend , direct , do , do for , feed , foster , guard , handle , keep , keep an eye on , keep tabs on , look after , maintain , manage , mind , minister to , nurse , nurture , oversee , perform , protect , ride herd on * , safeguard , see after , see to , serve , shepherd , shield , sit , superintend , supervise , take care of , take under wing , wait on , watch , watch out for , watch over , slant , squint , care for , culture , dress , work , accompany , care , intend , likely , listen , minister , provide , reach , supply , tendency , till , treat

Từ trái nghĩa

verb
abandon , ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

  • Tend to

    hướng về, quay về,
  • Tend toward infinity

    tiến đến vô cùng,
  • Tend upwards

    có khuynh hướng lên giá,
  • Tend upwards (to..)

    có khuynh hướng lên giá,
  • Tendance

    / ´tendəns /, danh từ, sự trông nom; sự chăm sóc, sự phục vụ; sự hầu hạ, những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy...
  • Tended

    ,
  • Tendencies of the market

    các khuynh hướng của thị trường,
  • Tendencious

    / ten´denʃəs /,
  • Tendency

    / ˈtɛndənsi /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng (phương hướng chuyển...
  • Tendency behaviour

    động thái bám dính,
  • Tendential

    như tendentious,
  • Tendentious

    / ten'den∫əs /, Tính từ: có xu hướng, có khuynh hướng, có dụng ý, có tính toán; có mục đích,...
  • Tendentiously

    Phó từ: có xu hướng, có khuynh hướng, có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ,...
  • Tendentiousness

    / ten´denʃəsnis /, tính từ, sự có xu hướng, sự có khuynh hướng, sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự...
  • Tender

    / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh,...
  • Tender-eyed

    Tính từ: có đôi mắt dịu hiền, kém mắt,
  • Tender-hearted

    / ´tendə¸ha:tid /, tính từ, dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng,
  • Tender Document

    văn kiện đấu thầu, tài liệu đấu thầu,
  • Tender Opening

    mở thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top