Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tender procedures

Kinh tế

thủ tục bỏ thầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tender rate

    tỉ lệ bỏ thầu,
  • Tender side

    phía mềm mại,
  • Tender specified bidder

    bỏ thầu đích danh,
  • Tender sum

    tổng số tiền bỏ thầu,
  • Tender system

    phương thức đấu thầu,
  • Tender to contract cover

    từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm,
  • Tenderer

    Danh từ: người bỏ thầu, người xin thầu, ứng thầu, người dự thầu, người nhận thầu, nhà...
  • Tenderfeet

    Danh từ: người bỏ thầu,
  • Tenderfoot

    / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không...
  • Tendering

    đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering...
  • Tendering by private contract

    cuộc đấu thầu tương thuận, do thỏa thuận,
  • Tendering data

    ngày mở thầu,
  • Tendering process

    quá trình chín của thịt,
  • Tendering ring

    cuộc đấu thầu, tập đoàn đấu thầu, vòng đấu thầu,
  • Tenderise

    Ngoại động từ: làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..), Hình Thái...
  • Tenderization

    sự làm mềm, sự làm quánh đều, sự tăng quá trình chín, enzyme tenderization, sự tăng quá trình chín bằng enzim (men)
  • Tenderize

    như tenderise, Hình Thái Từ: chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top