Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tendering

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đấu thầu
competitive tendering
sự thi đấu thầu
competitive tendering acting
sự đấu thầu
Open Tendering
đấu thầu công khai
open tendering
sự đấu thầu công khai
sự gọi thầu

Xây dựng

Đấu thầu

Kinh tế

việc bỏ thầu
việc đấu thầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tendering by private contract

    cuộc đấu thầu tương thuận, do thỏa thuận,
  • Tendering data

    ngày mở thầu,
  • Tendering process

    quá trình chín của thịt,
  • Tendering ring

    cuộc đấu thầu, tập đoàn đấu thầu, vòng đấu thầu,
  • Tenderise

    Ngoại động từ: làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..), Hình Thái...
  • Tenderization

    sự làm mềm, sự làm quánh đều, sự tăng quá trình chín, enzyme tenderization, sự tăng quá trình chín bằng enzim (men)
  • Tenderize

    như tenderise, Hình Thái Từ: chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt,
  • Tenderized beef

    thịt bò được làm mềm,
  • Tenderizer

    máy đánh tơi thịt,
  • Tenderizing agent

    tác nhân làm mềm,
  • Tenderizing effect

    tác dụng làm mềm,
  • Tenderloin

    / ´tendə¸lɔin /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt...
  • Tenderloin steak

    Danh từ: thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin, bít tết...
  • Tenderly

    Phó từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy,...
  • Tenderness

    / ´tendənis /, danh từ, tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..), tính chất non (của rau..), tính...
  • Tenderometer

    máy đo độ quánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top