Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenuity factor

Mục lục

Xây dựng

hệ số độ loãng không khí

Cơ khí & công trình

hệ số loãng (không khí)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tenuous

    / 'tenjuəs /, Tính từ: mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..), có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong...
  • Tenuously

    Phó từ: mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..), có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt...
  • Tenuousness

    như tenuity,
  • Tenure

    / 'tenjuə(r) /, Danh từ: (chính trị) sự nắm giữ chức vụ, sự chiếm giữ (đất đai, bất động...
  • Tenure for life

    quyền sở hữu suốt đời,
  • Tenure of land

    chế độ điền thổ, chế độ sử dụng ruộng đất lâu dài,
  • Tenure of office

    thời gian giữ chức vụ, nhiệm chức,
  • Tenure of use

    niên hạn sử dụng,
  • Tenured staff

    nhân viên thực thụ, đương nhiệm,
  • Teo-cleft

    Tính từ: (thực vật học) xẻ đôi, tách đôi,
  • Tepee

    / 'ti:pi: /, Danh từ: lều hình nón làm bằng da súc vật hoặc vỏ cây dựng trên một cái khung cột...
  • Tepefy

    / ´tepi¸fai /, nội động từ, trở nên ấm, ngoại động từ, làm cho ấm lên, hâm lên,
  • Tephlomyelitis

    viêm chất xám,
  • Tephra

    Danh từ: lớp tro núi lửa,
  • Tephrite

    / ´tefrait /, danh từ, (địa lý,địa chất) tefrit,
  • Tephromalacia

    chứng nhuyễn chất xám,
  • Tephrosis

    hỏatáng,
  • Tephrylometer

    ống đo chất xám,
  • Tepid

    / 'tepid /, Tính từ: Ấm, âm ấm, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm, Từ...
  • Tepidarium

    nhà tắm nước nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top