Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenuous

Mục lục

/'tenjuəs/

Thông dụng

Tính từ

Mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..)
Có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..)
tenuous distinctions
những sự phân biệt hời hợt
Ít, loãng (khí...)
Giản dị

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mỏng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aerial , airy , attenuate , attenuated , delicate , doubtful , dubious , ethereal , fine , flimsy , gossamer , insignificant , insubstantial , light , narrow , nebulous , questionable , rare , rarefied , reedy , shaky , sketchy , slender , slight , slim , subtle , twiggy , feeble , unsubstantial , dilute , fragile , thin , weak

Từ trái nghĩa

adjective
healthy , significant , stable , strong , substantial , thick

Xem thêm các từ khác

  • Tenuously

    Phó từ: mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..), có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt...
  • Tenuousness

    như tenuity,
  • Tenure

    / 'tenjuə(r) /, Danh từ: (chính trị) sự nắm giữ chức vụ, sự chiếm giữ (đất đai, bất động...
  • Tenure for life

    quyền sở hữu suốt đời,
  • Tenure of land

    chế độ điền thổ, chế độ sử dụng ruộng đất lâu dài,
  • Tenure of office

    thời gian giữ chức vụ, nhiệm chức,
  • Tenure of use

    niên hạn sử dụng,
  • Tenured staff

    nhân viên thực thụ, đương nhiệm,
  • Teo-cleft

    Tính từ: (thực vật học) xẻ đôi, tách đôi,
  • Tepee

    / 'ti:pi: /, Danh từ: lều hình nón làm bằng da súc vật hoặc vỏ cây dựng trên một cái khung cột...
  • Tepefy

    / ´tepi¸fai /, nội động từ, trở nên ấm, ngoại động từ, làm cho ấm lên, hâm lên,
  • Tephlomyelitis

    viêm chất xám,
  • Tephra

    Danh từ: lớp tro núi lửa,
  • Tephrite

    / ´tefrait /, danh từ, (địa lý,địa chất) tefrit,
  • Tephromalacia

    chứng nhuyễn chất xám,
  • Tephrosis

    hỏatáng,
  • Tephrylometer

    ống đo chất xám,
  • Tepid

    / 'tepid /, Tính từ: Ấm, âm ấm, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm, Từ...
  • Tepidarium

    nhà tắm nước nóng,
  • Tepidity

    / te´piditi /, như tepidness,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top