Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Test type

Y học

chữ inthử thị lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Test under engine's own power

    sự thử công suất động cơ,
  • Test unit

    thiết bị thí nghiệm, thiết bị thử nghiệm, thiết bị thử nghiệm,
  • Test value

    kết qủa thử nghiệm, giá trị kiểm tra, trị số trắc nghiệm, đích đo, đo hạng, giá trị đo, giá trị quan sát, giá trị...
  • Test version, edition, release

    phiên bản kiểm tra,
  • Test voltage

    điện áp thử (nghiệm),
  • Test water chiller

    máy làm lạnh nước thử nghiệm,
  • Test well

    giếng khoan thử nghiệm, giếng thăm dò,
  • Test with oxygen

    thử nghiệm với ôxy,
  • Test with ozone

    thử nghiệm với ozon,
  • Testa

    / ´testə /, Danh từ, số nhiều .testae hoặc testi: vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc),...
  • Testa ovi

    vỏ trứng,
  • Testa praeparata

    bột vỏ sò điều chế,
  • Testability

    khả năng kiểm tra,
  • Testable

    / ´testəbl /, tính từ, có thể thử được, (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng, (pháp lý) có thể...
  • Testaceous

    / te´steiʃəs /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học);...
  • Testacious

    Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học)...
  • Testacy

    / ´testəsi /, Danh từ: (pháp lý) tình hình có di chúc, Kinh tế: tình...
  • Testae

    Số nhiều của .testa:,
  • Testalgia

    (chứng) đau tinh hoàn,
  • Testament

    / 'testəmənt /, Danh từ: di chúc, chúc thư (như) will, cái đem lại chứng cứ rõ ràng về cái gì,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top