Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Testa ovi

Y học

vỏ trứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Testa praeparata

    bột vỏ sò điều chế,
  • Testability

    khả năng kiểm tra,
  • Testable

    / ´testəbl /, tính từ, có thể thử được, (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng, (pháp lý) có thể...
  • Testaceous

    / te´steiʃəs /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học);...
  • Testacious

    Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học)...
  • Testacy

    / ´testəsi /, Danh từ: (pháp lý) tình hình có di chúc, Kinh tế: tình...
  • Testae

    Số nhiều của .testa:,
  • Testalgia

    (chứng) đau tinh hoàn,
  • Testament

    / 'testəmənt /, Danh từ: di chúc, chúc thư (như) will, cái đem lại chứng cứ rõ ràng về cái gì,...
  • Testamentary

    / ,testə'mentri /, Tính từ: (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư, làm theo lời di chúc, làm theo...
  • Testamentary succession

    thừa kế theo di chúc,
  • Testamentary trust

    tín thác di chúc, ủy thác bằng chúc thư, ủy thác di chúc,
  • Testamentary trustee

    người thụ ủy di chúc,
  • Testaovi

    vỏ trứng,
  • Testapraeparata

    bột vỏ sò điều chế,
  • Testate

    / 'testeit /, Tính từ: (pháp lý) có làm di chúc, có làm chúc thư; có để lại di chúc, Kinh...
  • Testate succession

    sự thừa kế có di chúc, thừa kế theo di chúc,
  • Testation

    Tính từ: sự làm di chúc, sự làm chúc thư,
  • Testator

    / te´steitə /, Danh từ, giống cái là .testatrix: người để lại di chúc, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top