Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thatched hut

Mục lục

Xây dựng

túp lều tranh

Kỹ thuật chung

lán lợp tranh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thatched roof

    mái tranh, mái rạ,
  • Thatcher

    Danh từ: thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá, thợ lợp (tranh, rơ rạ),
  • Thatching

    / ´θætʃiη /, Danh từ: sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá, rạ, tranh, lá (rơm khô..) để...
  • Thaumatropy

    (sự) biến đổi cơ cấu , biến đổi cấu trúc , (sự ) biến thái,
  • Thaumaturge

    / ´θɔ:mə¸tə:dʒ /, Danh từ: người có phép thần thông, người có phép ảo thuật,
  • Thaumaturgic

    / ¸θɔ:mə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) phép thần thông, phép ảo thuật; thần thông, như ảo thuật, Từ...
  • Thaumaturgical

    như thaumaturgic, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , theurgic , theurgical...
  • Thaumaturgics

    Danh từ: phép thần thông; pháp thuật; ma thuật,
  • Thaumaturgist

    như thaumaturge,
  • Thaumaturgy

    / ´θɔ:mə¸tə:dʒi /, danh từ, phép thần thông, phép ảo thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration...
  • Thaw

    / θɔ: /, Danh từ: sự tan (của tuyết), thời tiết nóng làm tan băng, (nghĩa bóng) sự mạnh dạn...
  • Thaw depth

    độ sâu băng tan, maximum thaw depth, độ sâu băng tán lớn nhất
  • Thaw dripping

    sự chảy nhỏ giọt khi tan giá,
  • Thaw indicator

    bộ chỉ thị tan giá,
  • Thaw lake

    hồ cactơ,
  • Thaw mechanism

    cơ cấu tan giá,
  • Thaw needle

    thanh kéo (khối đá),
  • Thaw rigor

    hóa cứng khi tan giá,
  • Thaw settlement

    độ lún do tan băng,
  • Thawed

    tan ra (băng), được làm tan băng, được làm tan giá, được làm tan giá (tan băng), chảy ra (băng), thawed state, trạng thái (được)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top