Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thaw

Mục lục

/θɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Sự tan (của tuyết)
Thời tiết nóng làm tan băng
before the thaw sets in
trước khi băng tan
(nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)

Ngoại động từ

Làm tan
to thaw the thick layer of snow
làm tan lớp tuyết dày
(nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ, làm cho hết dè dặt, làm hoạt động
to thaw someone
làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng

Nội động từ

Tan
the snow thaws
tuyết tan
Ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)
It's thawing
Trời đỡ giá rét hơn
(nghĩa bóng) vui vẻ lên, cởi mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự tan (băng, tuyết)
sự tan giá

Xây dựng

sự băng tan

Điện lạnh

làm tan giá (tan băng)

Kỹ thuật chung

làm tan băng
làm tan đông
làm tan giá

Kinh tế

tan băng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
become liquid , become soft , defrost , deliquesce , dissolve , flow , flux , fuse , liquefy , loosen , melt , mollify , open up , relax , relent , run , soften , unbend , warm up , deice , unfreeze , warm

Từ trái nghĩa

verb
freeze

Xem thêm các từ khác

  • Thaw depth

    độ sâu băng tan, maximum thaw depth, độ sâu băng tán lớn nhất
  • Thaw dripping

    sự chảy nhỏ giọt khi tan giá,
  • Thaw indicator

    bộ chỉ thị tan giá,
  • Thaw lake

    hồ cactơ,
  • Thaw mechanism

    cơ cấu tan giá,
  • Thaw needle

    thanh kéo (khối đá),
  • Thaw rigor

    hóa cứng khi tan giá,
  • Thaw settlement

    độ lún do tan băng,
  • Thawed

    tan ra (băng), được làm tan băng, được làm tan giá, được làm tan giá (tan băng), chảy ra (băng), thawed state, trạng thái (được)...
  • Thawed product

    sản phẩm tan giá,
  • Thawed state

    trạng thái (được) làm tan giá, trạng thái phản vệ sinh,
  • Thawed tissue

    mô (hữu cơ, động thực vật) được làm tan giá, mô được làm tan giá (mô của sinh vật),
  • Thawer

    hệ thống làm tan đông, dielectric thawer, hệ thống làm tan đông bằng dung môi
  • Thawing

    Danh từ: sự tan (của tuyết), sự tan băng, tan [sự tan băng], sự tan băng, sự tan đông,
  • Thawing agent

    chất làm mềm,
  • Thawing and freezing test

    thử đông cứng - tan vữa (bê-tông),
  • Thawing come-up

    chu kỳ tan băng,
  • Thawing compartment

    buồng (khu vực) làm tan giá, buồng làm tan giá, khu vực làm tan giá,
  • Thawing cycle

    chu kỳ tan giá,
  • Thawing fluid

    chất lưu làm tan giá, môi trường (lỏng) tan giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top