Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Cơ khí & công trình

(5299 từ)

  • sự di đẩy,
  • cầu nhỏ,
  • nối bản lề,
  • sự (đập) vỡ,
  • gia công nguội được,
  • / ´kɔlklæd /, Cơ khí & công trình: thép kết cấu,
  • hệ thống cam,
  • đỏ anh đào, đỏ huyết dụ,
  • / ´klous¸kɔild /, Cơ khí & công trình: được quấn...
  • đặt thao,
  • sự thử đối chứng,
  • ổ trục khuỷu,
  • tàn tích mới,
  • / ¸ni:oufɔ:´meiʃən /, Cơ khí & công trình: mới tạo...
  • ở xa sông,
  • không có triều,
  • sụ không tròn,
  • bị lật ngược,
  • cổ thổ nhưỡng học,
  • đứt gãy địa tầng, đứt gãy kiến tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top