Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Dệt may

(232 từ)

  • / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn:...
  • / ´ʃə:tiη /, Danh từ: vải để may áo sơ mi, Dệt...
  • / ´su:tiη /, Danh từ: vải để may com lê, Dệt...
  • / slʌb /, Danh từ: len xe, sợi xe, Ngoại...
  • / blɔt∫ /, Danh từ: nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy...
  • Danh từ: xa tanh sacmơ, kiểu dệt suknô,
  • / ʌn´daid /, Tính từ: không nhuộm, không tô màu, không...
  • / vwa:l /, Danh từ: (nghành dệt) voan, sa (vải mỏng nửa...
  • Danh từ: sự kết thúc; sự bế mạc, (thông tục) mưu...
  • nhiều sợi, nhiều lõi, multi-core cable, cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
  • sự đánh ống lại, sự cuộn lại, sự đóng kiện, sự quấn lại, sự tua lại,
  • / flɛəd /, Dệt may: chỗ loe, được xe, Kỹ...
  • sự nhổ lông, mặt đường bong đá, sự cày mòn (băng hà),
  • / ´skju:nis /, Toán & tin: tính ghềnh, tính lệch, tính...
  • / kri:l /, Danh từ: giỏ câu, giỏ đựng cá, Dệt...
  • / ´houziəri /, Danh từ: hàng dệt kim, Dệt...
  • / ´spinə¸ret /, Danh từ: cơ quan nhả tơ của nhện, tằm...
  • / ´skrætʃiη /, Cơ khí & công trình: sự cào xước...
  • / ´stailiη /, Danh từ: cách tạo dáng, kiểu của cái gì,...
  • thiết bị polyme hóa, nồi hấp trùng hợp, thiết bị trùng hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top