Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Địa lý

(760 từ)

  • / 'wai pi:s /, chi tiết chữ y (miếng đệm),
  • / æbˈsɔrpʃən , æbˈzɔrpʃən /, Danh từ: sự hút, sự...
  • / ə´bʌndənt /, Tính từ: phong phú, nhiều, chan chứa; thừa...
  • / ə´fi:nidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tinh luyện, sự...
  • bệnh thùng hơi ép, tắc mạch do khí, Địa chất: bệnh...
  • pin nạp (điện) được, ắcqui có thể sạc,
  • bộ giảm chấn, bộ giảm xung, lọc [thiết bị lọc], Địa...
  • làm lệch pha, dịch pha, phase-shift circuit, mạch dịch pha, phase-shift network, mạng dịch...
  • / æk´tiniəm /, Danh từ: (hoá học) actini, Địa...
  • / ¸iə´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá, Kỹ...
  • bê-tông khí, bê tông xốp, bê tông khí, Địa chất: bê...
  • không khoáng chất, khoáng ko kim loại,
  • / ´ka:nə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnotit, Vật...
  • Tính từ: thuộc radiolysis, phân ly phóng xạ,
  • / mə¸nu:vrə´biliti /, Danh từ: tính linh hoạt; tính tiện...
  • làm giãn, làm giã,
  • mạch áp kế, mạch áp kế,
  • chân không siêu cao, siêu chân không,
  • / ə'kroumətizm /, Tính từ: (vật lý) tính tiêu sắc, tính...
  • lượng từ thông, fluxoit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top