Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Oxford

(31761 từ)

  • / ´æmərist /, Danh từ: người đa tình; người si tình;...
  • / ə¸mænju´ensis /, Danh từ: người biên chép, thư ký,...
  • / ān'ə-bāp'tĭst /, Danh từ: sự làm lễ rửa tội lại,...
  • / ān'ə-bāt'ĭk /, Tính từ: (khí tượng) do luồng khí bốc...
  • / ¸æmfi´bɔlədʒi /, Danh từ: sự chơi chữ; câu nước...
  • Danh từ: sự xuất hiện nguyên âm chêm giữa hai phụ âm,...
  • Phó từ: loạn xạ, lộn tùng phèo, mất kiểm soát, cuống...
  • / æn´ændrəs /, Tính từ: (thực vật học) không có nhị...
  • / ¸æηki´lousis /, Danh từ: (y học) bệnh cứng khớp,
  • / ¸ænə´krɔnik /, Tính từ: sai năm tháng, sai niên đại...
  • / ´ænə¸lekts /, như analecta,
  • / æn´drɔdʒini /,
  • / ¸æηglou´meiniə /, Danh từ: sự sùng anh,
  • / ´æηgwin /, Tính từ: (thuộc) rắn; như rắn,
  • / ´ænimə¸lizəm /, Danh từ: hoạt động của động vật;...
  • Danh từ: màu vàng đỏ,
  • / ´ænəlid /, Danh từ: (động vật học) giun đốt,
  • / ¸ænfræktʃu´ɔsiti /, Danh từ: tình trạng quanh co khúc...
  • Danh từ: (thực vật học) túi đực,
  • / ¸ænti´neitəl /, Tính từ: trước khi sinh, trước khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top