Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Oxford

(31761 từ)

  • / ə´nɔint /, Ngoại động từ: xức dầu, thoa dầu, bôi...
  • / ¸ænti¸daiju´retik /, Tính từ: chống lợi tiểu,
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fəs /, Tính từ: giống hình người,
  • Tính từ: chống việc phân chia thành nhóm riêng,
  • / ´æpl¸dʒæk /, Danh từ: rượu táo,
  • / ¸æpə´θem /, Danh từ: cách ngôn,
  • / ¸æpəsi´mætik /, Danh từ: ( động từ) tín hiệu xua...
  • / ə´pɔstəsi /, Danh từ: sự bỏ đạo, sự bội giáo,...
  • Danh từ: tính chất hành chính quan liêu,
  • / ¸æpə´tein /, Nội động từ: thuộc về, của, có quan...
  • / ¸æntipə´θetik /, Tính từ: có ác cảm, gây ác cảm,...
  • / ænti´pæθik /, Tính từ: có ác cảm, (y học) gây nên...
  • / ´æntifɔn /, Danh từ: bài thánh ca, bài tụng ca,
  • / ´eni¸bɔdi /, Danh từ: (thông tục) một người nào đó,...
  • / ´æpəθi /, Danh từ: tính không tình cảm, tính lãnh đạm,...
  • / ´æpə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) apatit, Địa...
  • / ¸æntənə´meiziə /, Danh từ: (văn học) phép hoán xưng,...
  • / ´eifis /, Danh từ, số nhiều .aphides: (động vật học)...
  • / ´eipiʃ /, Tính từ: (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ;...
  • / ə´pɔkrifəl /, Tính từ: (thuộc) kinh nguỵ tác, làm giả,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top