Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Oxford

(31761 từ)

  • / ə´fleitəs /, Danh từ: cảm hứng, linh cảm,
  • / ´æfrikit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tắc xát,
  • / ə´frʌnt /, Danh từ: sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự...
  • / ə´fut /, Tính từ: Đi bộ, đi chân, Đang tiến hành,...
  • / ə´fɔ:¸θɔ:t /, Tính từ: cố ý, có định trước, có...
  • / ´æfri:t /, Danh từ: con quỷ (thần thoại người hồi),...
  • Danh từ số nhiều: bộ sưu tập các tài liệu về châu...
  • / ə´gæmik /, Tính từ: (sinh vật học) vô tính, vô giao,...
  • / ¸ægəmou´dʒenisis /, Tính từ: (sinh vật học) sự sinh...
  • / ´eidʒi:zəm /, Danh từ: sự đối xử với người nào...
  • / ´ægriməni /, Danh từ: (thực vật) cỏ long nha,
  • / ə´hɔi /, Thán từ: (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ...
  • Danh từ: sự tuyên truyền cổ động, cơ quan tuyên truyền...
  • / ə´glei /, Phó từ: ( Ê-cốt) xiên, méo,
  • / æl´beitə /, Danh từ: hợp kim mayso,
  • / ´eili¸fɔ:m /, Tính từ: hình cánh,
  • / ə´merikə¸nizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc mỹ, đặc...
  • / æmˈbɪvələns /, Danh từ: sự vừa yêu, vừa ghét (cái...
  • / ¸æmbəs´keid /, Động từ: phục kích, mai phục,
  • / ei´mɔ:rəl /, Tính từ: không luân lý, phi luân lý; ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top