Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thực phẩm

(183 từ)

  • rau hến, rau xương cá stellana aquatica, rau hến, rau xương cá stellaria aquatica,
  • nghề nuôi cá, ngư nghiệp,
  • / ¸æsi´tældi¸haid /, Thực phẩm: axetaldehyt,
  • ít calo,
  • sự làm đông kết, sự đông tụ,
  • nhiều xơ,
  • máy súc chai, máy rửa chai,
  • được làm ngọt, pha ngọt,
  • Nghĩa chuyên ngành: đã tiệt trùng, đã vô trùng, được...
  • ít mỡ,
  • bị héo, tàn úa,
  • không phụ gia, không pha,
  • được nấu đồ ngọt,
  • đã hiđro hóa, được hyđro hóa,
  • Danh từ: (sinh học) bruxin, bruxin, bruxin,
  • / fə:´mentə /, Danh từ: chất gây men; thùng gây men,
  • Danh từ: (hoá học) mantaza, mantaza, enzyme có trong nước...
  • Danh từ: sự mổ súc vật để làm thịt; sự sát sinh,...
  • / bæk'tiəri'ɔ:stæt /, Danh từ: chất kìm hãm vi khuẩn,...
  • / ´mæʃə /, Danh từ: kẻ hay tán gái, máy nghiền, máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top