Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thực phẩm

(183 từ)

  • / ´swi:tənə /, Danh từ: viên ngọt, chất làm ngọt (dùng...
  • / wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia;...
  • / 'kænəri /, Danh từ: nhà máy đồ hộp, Thực...
  • / greɪp /, Danh từ: quả nho, (thú y học) bệnh sưng chùm...
  • / 'li:vjulous /, Danh từ: (hoá học) levuloza, đường quả,...
  • / ´renit /, Danh từ: chất rennet, men dịch vị (lấy ở...
  • / ¸belə´dɔnə /, Danh từ: (thực vật học) cây benlađôn,...
  • Danh từ: (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri, bệnh tê...
  • / ´pa:¸bɔil /, Ngoại động từ: Đun sôi nửa chừng, nấu...
  • / ´sta:tʃi /, như starched, Thực phẩm: chứa tinh bột,
  • / 'tæloui /, Tính từ: có chất mỡ, tái mét; xanh nhợt,...
  • / levn /, Danh từ: men làm bánh, bột nở, (nghĩa bóng) ảnh...
  • / ´pɔmis /, Danh từ: bột táo nghiền (trước khi ép làm...
  • / læk´tɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo sữa, Thực...
  • / jouk /, Danh từ: lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn...
  • / ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực...
  • / i´nedibl /, Tính từ: không ăn được (vì độc...),
  • / 'fʌɳdʤisaid /, Danh từ: (hoá học) thuốc diệt nấm,...
  • / ru: /, Danh từ, số nhiều .roux: mỡ nước và bột mì...
  • / ´dekstrous /, Danh từ: (hoá học) đextroza, Thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top