Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Tiêu chuẩn chất lượng

(293 từ)

  • ống đo khí, ống đo khí .,
  • Tính từ: hoạt động flueric,
  • / ´sə:voukən´troul /, Danh từ: cơ cấu điều khiển phụ,...
  • / æk´tiniəm /, Danh từ: (hoá học) actini, Địa...
  • / ´desi¸græm /, Y học: dexigam, Đo...
  • nhãn áp kế, nhãn áp kế,
  • / æb´ku:lɔm /, Điện lạnh: culông hệ từ, Đo...
  • đecalit,
  • cái đo nhớt, nhớt kế mao dẫn,
  • / əbzə:və'biliti /, Danh từ: khả năng quan sát, Đo...
  • phần triệu (ppm), ví dụ trong ngành môi trường: Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ...
  • / ¸iə´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá, Kỹ...
  • bê-tông khí, bê tông xốp, bê tông khí, Địa chất: bê...
  • không khoáng chất, khoáng ko kim loại,
  • Danh từ: Đêcagam, đecagam,
  • nhấp nháy kế, nhấp nháy kế,
  • / ¸ɔ:toustə´biliti /, Xây dựng: sự tự ổn định, tính...
  • áp kế tĩnh mạch, áp kế tĩnh mạch,
  • parts per million (phần triệu), ppm, viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi...
  • bị tắt dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top