Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autostability

Mục lục

/¸ɔ:toustə´biliti/

Xây dựng

sự tự ổn định
tính tự ổn định

Đo lường & điều khiển

tự cân bằng

Giải thích EN: The ability of a device to maintain its position under or through the control of a servomechanism.Giải thích VN: Khả năng của một thiết bị duy trì trạng thái cân bằng bởi sự điều khiển của một cơ cấu phụ.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top