Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Observability

Mục lục

/əbzə:və'biliti/

Thông dụng

Danh từ

Khả năng quan sát

Chuyên ngành

Đo lường & điều khiển

khả năng quan sát

Giải thích EN: The property of a system by which the initial values of all state variables can be determined through continuous observation of the output variables.Giải thích VN: Đặc tính của một hệ thống theo đó các giá trị ban đầu của các biến số có thể được xác định thông qua việc quan sát liên tiếp của các biến số đầu vào.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top