Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Trang nhúng tập tin không tồn tại

(9118 từ)

  • / 'teipə(r) /, Danh từ: dây nến, Tính...
  • / 'tenʃn /, Danh từ, số nhiều tensions: sự căng, tình trạng...
  • / klʌtʃ /, Danh từ: Ổ trứng ấp, Ổ gà con, sự giật...
  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm,...
  • / nɔb /, Danh từ: quả đấm (ở cửa, tủ...), bướu u,...
  • / 'bʌkit /, Danh từ: thùng, xô (để múc nước), pittông...
  • / 'fræktʃə /, Danh từ: (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương),...
  • / ´kɔmpen¸seitə /, Danh từ: cơ cấu bù, cái bù, Cơ...
  • / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành...
  • / ɪgˈzɔst /, Danh từ: (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát...
  • / inter'fiәrәns /, Danh từ: sự gây trở ngại, sự quấy...
  • / ´reidi¸eitə /, Danh từ: vật bức xạ, lò sưởi, (kỹ...
  • / flʌks /, Danh từ: sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay...
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm...
  • / ri:'ækʃn /, Danh từ: sự phản tác dụng, sự phản ứng...
  • / ´bælənsiη /, Cơ khí & công trình: sự cân bằng,...
  • / bou,livi:'a:nou /, Danh từ, số nhiều bolivianos: Đơn vị...
  • viết tắt, hoả xa anh quốc ( british rails), thuộc về anh quốc ( british), tín đồ theo...
  • người môi giới-kinh doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top