TRA TỪ:
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Anh - Nhật
Balancing
Nghe phát âmMục lục |
/´bælənsiη/
Cơ khí & công trình
sự cân bằng
Giải thích EN: In rotating machines, the balancing of centrifugal forces to counteract any vibration in any plane. Also, DYNAMIC BALANCING.Giải thích VN: Trong máy quay, sự cân bằng lực ly tâm chống lại bất kỳ sự rung động ở bất cứ mặt phẳng nào. Cũng như vậy đối với sự cân bằng động.
sự làm đối trọng
sự làm thăng bằng
Vật lý
sự bổ chính
Xây dựng
sự bình sai
Kỹ thuật chung
điều chỉnh
làm cho cân bằng
sự bù
sự điều chỉnh
sự làm cân bằng
Kinh tế
quyết toán
sự cân đối
Địa chất
sự cân bằng
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
máy thử cân bằng, máy cân bằng, crankshaft balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu, dynamic balancing
-
cân bằng tải, sự cân bằng tải, application load balancing, sự cân bằng tải ứng
-
cân bằng động, sự cân bằng động, bù động, dynamic balancing machine, máy cân bằng động
-
dải từ, sọc từ, vạch từ, đường từ, dải từ tính, magnetic stripe reader, thiết bị đọc vạch từ, balancing magnetic stripe, dải từ tính làm cân bằng
-
cân bằng tĩnh bánh xe, cân bằng tĩnh, làm cân bằng tĩnh (đối với vật quay), sự cân bằng tĩnh, bù tĩnh, static balancing
-
, đá mài, đá mài, grinding wheel balance, sự cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel chuck, mâm...
Thuộc thể loại
Top từ được xem nhiều nhất trong ngày
Từ cùng thể loại

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏiBạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp!