Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh

(37377 từ)

  • / iks´presli /, Phó từ: riêng để, chỉ để; cốt để,...
  • / ig´zju:bərəns /, Danh từ: tính sum sê, tính um tùm (cây...
  • / feitid /, Tính từ: do định mệnh, do số mệnh, nhất...
  • / ´fɔndli /, Phó từ: trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ...
  • / fu:l /, Danh từ: món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...),...
  • / poust´pounmənt /, Danh từ: sự trì hoãn; trường hợp...
  • / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện;...
  • / pə´pleksiη /, Tính từ: làm lúng túng, làm bối rối,...
  • / pouk /, Danh từ: cú thọc, cú đẩy, thúc (cùi chỏ); hành...
  • Phó từ: sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ...
  • / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo...
  • / ´praɪˈmɛərəli /, Phó từ: trước hết, đầu tiên,...
  • / prə´naunsmənt /, Danh từ: tuyên bố chính thức, công...
  • / hju:¸mili´eiʃən /, Danh từ: sự làm nhục, sự làm bẽ...
  • / ´hɔ:ltiη /, Tính từ: ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc...
  • Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi,
  • / ¸noutə´raiəti /, Danh từ: trạng thái rõ ràng, trạng...
  • / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ...
  • Phó từ: như onward,
  • / ə'blaidʤd /, Tính từ: biết ơn, i'm much obliged to you for...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top