Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermometric

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác thermometrical

Tính từ

(thuộc) đo nhiệt độ

Kỹ thuật chung

đo nhiệt
thermometric hydrometer
tỷ trọng kế đo nhiệt
nhiệt kế

Giải thích EN: Using or obtained by a thermometer.Giải thích VN: Được sử dụng bằng một nhiệt kế.

thermometric fluid
chất lưu nhiệt kế
thermometric property
tính chất nhiệt kế
thermometric protecting jacket
vỏ bảo vệ nhiệt kế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top