Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermoregulator

Mục lục

/¸θəmou´regju¸leitə/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) máy điều chỉnh nhiệt

Chuyên ngành

Xây dựng

cái điều chỉnh nhiệt

Y học

điều hòa nhiệt, máy điều nhiệt

Kỹ thuật chung

bộ điều chỉnh nhiệt
bộ điều nhiệt
nhiệt kế có độ nhạy cao

Giải thích EN: A highly accurate and sensitive thermostat.Giải thích VN: Là thiết bị có độ chính xác và độ nhạy nhiệt cao.

van nhiệt

Kinh tế

thiết bị điều nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top