- Từ điển Anh - Việt
Accurate
Nghe phát âmMục lục |
/'ækjurit/
Thông dụng
Tính từ
Đúng đắn, chính xác, xác đáng
Chuyên ngành
Toán & tin
chính xác
- accurate to five decimalplaces
- chính xác dến năm số thập phân
Xây dựng
chính xác
Cơ - Điện tử
(adj) chính xác
Kỹ thuật chung
đúng
đúng đắn
Địa chất
chính xác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- authentic , careful , close , concrete , correct , defined , definite , deft , detailed , discriminating , discriminative , distinct , exact , explicit , factual , faithful , genuine , judicious , just , literal , matter-of-fact , methodical , meticulous , on the button , on the money , on the nose * , particular , proper , punctilious , punctual , regular , right , rigid , rigorous , scientific , scrupulous , severe , sharp , skillful , solid , specific , strict , systematic , true , ultraprecise , unerring , unmistakable , veracious , absolute , actual , authoritative , certain , conclusive , definitive , errorless , faultless , final , flawless , infallible , irrefutable , official , perfect , straight , truthful , undeniable , undisputed , unimpeachable , unquestionable , unrefuted , valid , precise , veridical , authorized , de rigueur , indisputable , orthodox , reliable , sincere , trustworthy , verified , word-for-word
Từ trái nghĩa
adjective
- careless , faulty , inaccurate , lax , vague , doubtful , erroneous , false , misleading , mistaken , questionable , untruthful , wrong , incorrect
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accurate adjusting
sự điều chỉnh chính xác, -
Accurate adjustment
sự điều chỉnh chính xác, -
Accurate dimension
chính xác theo kích thước, -
Accurate grinding
sự mài chính xác, -
Accurate location
sự định vị chính xác, -
Accurate map
bản đồ chính xác, -
Accurate measurement
sự đo chính xác, đo chính xác, sự đo lường chính xác, -
Accurate method
phương pháp chính xác, -
Accurate print registration
sự đăng ký in chính xác, sự đánh dấu in chính xác, -
Accurate reading
đọc chính xác, -
Accurate reproduction
sự tái tạo chính xác, -
Accurate to
chính xác đến, chính xác tới, accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân -
Accurate to...
chính xác đến.., accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân -
Accurate to five decimal places
chính xác đến năm số thập phân, -
Accurately
/ 'ækjuritli /, Phó từ: Đúng đắn, chính xác, xác đáng, to evaluate sb's ability accurately, đánh giá... -
Accurateness
/ 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision... -
Accuratereading
đọc chính xác, -
Accursed
/ ə'kə:sid /, Tính từ: Đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm... -
Accursedly
/ ə'kə:sidli /, -
Accursedness
/ ə'kə:sidnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.