Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermostatic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸θəmə´stætik/

Thông dụng

Tính từ

Nhiệt tĩnh

Chuyên ngành

Vật lý

tĩnh nhiệt

Điện lạnh

ổn định nhiệt độ
ổn nhiệt
thermostatic back-pressure valve
van đối áp ổn nhiệt
thermostatic brine (regulating) valve
van điều chỉnh nước muối ổn nhiệt
thermostatic liquid level control
khống chế mức lỏng bằng ổn nhiệt
thermostatic liquid level control
điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt
thermostatic vapour valve
van ổn nhiệt bay hơi
thermostatic water valve
van ổn nhiệt nước
sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ

Kỹ thuật chung

điều chỉnh nhiệt độ

Kinh tế

tĩnh nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top