Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

These

/ði:z/

Thông dụng

Xem this


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • These are excrutiatingly bitter experiences

    Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • These boys are distantly related

    Thành Ngữ:, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�
  • These products are exclusively designed for the blind

    Thành Ngữ:, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng cho người...
  • Theses

    Danh từ số nhiều của .thesis: như thesis,
  • Thesis

    / 'θi:sis /, Danh từ, số nhiều .theses: luận đề, luận điểm, luận cương, luận văn, luận...
  • Thespian

    / ´θespiən /, Tính từ: ( thespian) (đùa cợt) về sân khấu, về đóng kịch, Danh...
  • Theta

    theta (q),
  • Theta-function

    Toán & tin: hàm têta,
  • Theta function

    hàm teta,
  • Theta pinch

    chỗ thắt theta, hiệu ứng bóp,
  • Theta polarization

    phân cực theta,
  • Thetagram

    giản đồ nhiệt động,
  • Thetic

    Tính từ: (pháp lý) không được chống án, dứt khoát; quyết đoán; không được cãi lại,
  • Theurgic

    / θi:´ə:dʒik /, thuộc ma thuật; có phép lạ; thần diệu; mầu nhiệm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Theurgical

    / θi:´ə:dʒikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic...
  • Theurgy

    / ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ...
  • Thevenin's theorem

    định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • Thew

    Danh từ số nhiều: cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách, Từ...
  • Thewless

    Tính từ: không có bắp thịt; không có gân cốt, yếu đuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top