Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Theta

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện

theta (q)

Giải thích VN: Góc quay của một vectơ biểu diễn đúng với góc của sóng hình sine góc sai biệt giữa hai vectơ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Theta-function

    Toán & tin: hàm têta,
  • Theta function

    hàm teta,
  • Theta pinch

    chỗ thắt theta, hiệu ứng bóp,
  • Theta polarization

    phân cực theta,
  • Thetagram

    giản đồ nhiệt động,
  • Thetic

    Tính từ: (pháp lý) không được chống án, dứt khoát; quyết đoán; không được cãi lại,
  • Theurgic

    / θi:´ə:dʒik /, thuộc ma thuật; có phép lạ; thần diệu; mầu nhiệm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Theurgical

    / θi:´ə:dʒikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic...
  • Theurgy

    / ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ...
  • Thevenin's theorem

    định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • Thew

    Danh từ số nhiều: cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách, Từ...
  • Thewless

    Tính từ: không có bắp thịt; không có gân cốt, yếu đuối,
  • Thews

    / θju:z /, danh từ số nhiều, sức mạnh cơ bắp, sức mạnh (vật chất, tinh thần),
  • Thewy

    / ´θju:i /, tính từ, lực lưỡng,
  • They

    / ðei /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ; những cái ấy, (được dùng một cách thân mật thay cho...
  • They'd

    / ðeid /, (thông tục) (viết tắt) của .they .had, .they .would:,
  • They'll

    / ðeil /, (thông tục) (viết tắt) của .they .will, .they .shall:,
  • They're

    (thông tục) (viết tắt) của .they .are:,
  • They've

    / ðeiv /, (thông tục) viết tắt của .they .have:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top