Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thews

Nghe phát âm

Mục lục

/θju:z/

Thông dụng

Danh từ số nhiều
Sức mạnh cơ bắp
Sức mạnh (vật chất, tinh thần)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thewy

    / ´θju:i /, tính từ, lực lưỡng,
  • They

    / ðei /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ; những cái ấy, (được dùng một cách thân mật thay cho...
  • They'd

    / ðeid /, (thông tục) (viết tắt) của .they .had, .they .would:,
  • They'll

    / ðeil /, (thông tục) (viết tắt) của .they .will, .they .shall:,
  • They're

    (thông tục) (viết tắt) của .they .are:,
  • They've

    / ðeiv /, (thông tục) viết tắt của .they .have:,
  • They are both of the same leaven

    Thành Ngữ:, they are both of the same leaven, chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền...
  • They are duty-bound to do it

    Thành Ngữ:, they are duty-bound to do it, họ buộc lòng phải làm việc ấy
  • They got up a bit early for you

    Thành Ngữ:, they got up a bit early for you, (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được...
  • They lost and we won

    Thành Ngữ:, they lost and we won, chúng nó thua và ta thắng
  • Thiambutosine

    thiambutosin (dược học),
  • Thiamin

    tiamin,
  • Thiaminase

    tiaminaza (men),
  • Thiamine

    Danh từ, cũng thiamin: sinh tố b, thiamin,
  • Thiazole

    thiazon,
  • Thiazoline

    đihyđrọthiazon,
  • Thick

    / θik /, Tính từ: dày; đậm, to, mập, Đặc, sền sệt, không chảy dễ dàng, dày đặc, rậm, rậm...
  • Thick-and-thin

    Tính từ: kiên định; trung thành; không lay chuyển được, thick-and-thin friend, người bạn trung thành
  • Thick-coated electrode

    điện cực (phủ) mỏng, que hàn bọc thuốc mỏng,
  • Thick-deposit

    trầm tích dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top