Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Thick
/θik/
Thông dụng
Tính từ
Dày; đậm
To, mập
Đặc, sền sệt, không chảy dễ dàng
- thick soup
- cháo đặc
Dày đặc, rậm, rậm rạp
Không quang đãng; dày đặc (về hơi nước, không khí)
- thick fog
- sương mù dày đặc
(thông tục) ngu, đần độn
Lè nhè, khản, không rõ ràng; nặng, mạnh, rất dễ nhận ra (về giọng nói)
(thông tục) thân mật, thân thiết; kết, gắn bó
Quá nhiều, thái quá
It's a bit thick
Hơi nhiều, hơi quá
(thông tục) bị nhức đầu, bị khó chịu (do uống rượu say..)
Phó từ
Dày, dày đặc
Khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề
Danh từ
Chỗ mập nhất, chỗ dày nhất
Chính giữa, chỗ dày nhất
Chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
đặc
Cơ - Điện tử
Chỗ dày, chỗ đậm, (adj) dày, đậm đặc, dày đặc
Kỹ thuật chung
đậm đặc (chất lỏng)
dày
dày đặc
rậm rạp
u ám (trời)
Kinh tế
đặc
dày
sền sệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blubbery , broad , burly , chunky , compact , concrete , consolidated , fat , firm , hard , heavy , high , husky , massive , obese , pudgy , solid , squat , stocky , stubby , stumpy , substantial , thickset , wide , caked , clabbered , close , clotted , coagulated , compressed , condensed , congealed , crowded , curdled , deep , fixed , gelatinous , gloppy , gooey , gummous , gummy , gunky , impenetrable , impervious , jelled , jellied , opaque , ossified , ropy , set , sloppy , solidified , stiff , syrupy , thickened , turbid , viscid , viscous , vitrified , abundant , brimming , bristling , bursting , chock-full * , concentrated , considerable , covered , crammed , crawling with , dense , frequent , full , great , heaped , inspissated , like sardines , localized , multitudinous , numerous , populated , populous , profuse , rank , replete , several , swarming , teeming , tight , blockheaded , boneheaded , brainless , dim-witted , doltish , dopey * , dull , dumb , ignorant , insensitive , moronic , numbskulled , obtuse , slow , slow-witted , thickheaded , cloudy , foggy , indistinct , muddy , obscure , soupy , chummy * , confidential , cordial , devoted , familiar , hand in glove * , inseparable , intimate , on good terms , excessive , flimsy * , implausible , improbable , inconceivable , incredible , thin * , too much * , unbelievable , unconvincing , unfair , unjust , unsubstantial , blocky , dumpy , heavyset , stodgy , packed , lush , luxuriant , hebetudinous , thick-witted , chummy , friendly , (colloq.)intimate , brotherly , bulky , clavate , claviform , coarse , crass , feculent , filled , gross , grumous , hazy , incrassated , inspissate , intense , plump , pronounced , roily
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- attenuated , slight , thin , diluted , loose , watery , uncrowded , intelligent , smart , clear , unfriendly , unsociable , reasonable , sensible , wise
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, thick as two planks, như thick
-
Thành Ngữ:, to lay it on thick, thick
-
kính tấm đúc, thick rough cast plate glass, kính tấm đúc thô dày
-
Thành Ngữ:, thick and fast, dồn dập, tới tấp
-
mạch lai màng dày, thick film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng dày
-
Thành Ngữ:, to give somebody/get a thick car, bạt tai
-
circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple hybrid circuit, mạch lai đơn, thick film hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film...
-
Thành Ngữ:, a bit thick, điều bất hợp lý, điều vô lý
-
Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
-
Thành Ngữ:, as thick as two short planks, óc đất, rất ngu ngốc
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Thick-and-thin
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: kiên định; trung thành; không lay chuyển được,... -
Thick-coated electrode
điện cực (phủ) mỏng, que hàn bọc thuốc mỏng, -
Thick-deposit
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, trầm tích dày, -
Thick-film
màng dày, -
Thick-film circuit
mạch màng dày, -
Thick-headed
/ ¸θik´hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn, -
Thick-skinned
/ ´θik¸skind /, Tính từ: có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục,... -
Thick-skulled
/ ´θik¸skʌld /, tính từ, ngu si, đần độn, -
Thick-split graft
mảnh ghép datách dày, -
Thick-walled
/ ´θik¸wɔ:ld /, Cơ khí & công trình: thành dày, Xây dựng: có tường...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?